📚 thể loại: SỰ THAY ĐỔI CỦA CƠ THỂ

CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 ALL : 16

늙다 : 나이가 많이 들다. ☆☆☆ Động từ
🌏 GIÀ, LUỐNG TUỔI, CAO TUỔI: Có nhiều tuổi.

찌다 : 몸에 살이 붙어 뚱뚱해지다. ☆☆☆ Động từ
🌏 BÉO RA, MẬP RA: Thịt bám ở thân mình, trở nên béo tròn.

빼다 : 속에 들어 있거나 박혀 있는 것을 밖으로 나오게 하다. ☆☆☆ Động từ
🌏 NHỔ RA, GẮP RA, LẤY RA: Làm cho cái ở trong hay bị đóng văng ra ngoài.

상하다 (傷 하다) : 몸을 다치거나 건강하지 못한 상태가 되다. ☆☆ Động từ
🌏 BỊ THƯƠNG: Trạng thái cơ thể bị thương hoặc không khỏe mạnh.

젊음 : 몸과 마음이 젊은 상태. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TRẺ TRUNG, TUỔI TRẺ: Trạng thái cơ thể và tâm hồn trẻ trung.

살찌다 : 몸에 살이 많아지다. ☆☆ Động từ
🌏 TĂNG CÂN, BÉO LÊN, MẬP LÊN: Thịt trên cơ thể nhiều lên.

주름 : 피부가 노화되어 생긴 줄. 또는 잔금. ☆☆ Danh từ
🌏 NẾP NHĂN, VẾT NHĂN: Vết sinh ra do da bị lão hóa. Hay vết nhăn.

길다 : 머리카락이나 털이 자라다. ☆☆ Động từ
🌏 MỌC DÀI RA, DÀI RA: Tóc hoặc lông phát triển.

감량 (減量) : 양이나 무게를 줄임. Danh từ
🌏 SỰ GIẢM LƯỢNG: Việc giảm bớt trọng lượng hay số lượng.

변형 (變形) : 형태나 모양, 성질 등이 달라지거나 달라지게 함. Danh từ
🌏 SỰ BIẾN HÌNH, SỰ THAY ĐỔI DIỆN MẠO, SỰ BIẾN ĐỔI, LÀM BIẾN ĐỔI, LÀM THAY ĐỔI HÌNH DẠNG: Việc những cái như hình thái, hình dạng hay tính chất trở nên đổi khác hoặc làm cho nó đổi khác.

처지다 : 위에서 아래로 늘어지다. Động từ
🌏 CHẢY, SỆ: Thòng từ trên xuống dưới.

변신 (變身) : 겉모습이나 태도를 전과 다르게 바꿈. Danh từ
🌏 SỰ LỘT XÁC: Sự thay đổi dáng vẻ ngoài hay thái độ thành người khác với trước đây.

노화 (老化) : 나이가 들며 신체의 구조나 기능이 쇠퇴하는 현상. Danh từ
🌏 SỰ LÃO HÓA: Hiện tượng những cấu tạo cơ thể hay chức năng về thể chất, tinh thần suy thoái do tuổi cao.

세다 : 머리카락이나 수염 등의 털이 하얗게 되다. Động từ
🌏 BẠC: Sợi tóc hay râu… trở nên trắng.

변모 (變貌) : 모양이나 모습이 바뀌거나 달라짐. 또는 그런 모양이나 모습. Danh từ
🌏 SỰ BIẾN ĐỔI, SỰ THAY ĐỔI DIỆN MẠO, SỰ BIẾN DẠNG, VẺ THAY ĐỔI DIỆN MẠO, VẺ ĐỔI MỚI: Việc hình dạng hay dáng vẻ trở nên khác hoặc thay đổi. Hoặc hình dạng và dáng vẻ như thế.

주름살 : 피부가 노화되어 생긴 줄. 또는 잔금. Danh từ
🌏 NẾP NHĂN: Vết sinh ra do da bị lão hóa. Hay vết nhăn.


:
Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138)